首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
nhập gia tuỳ tục
语言
监视本页
编辑
目录
1
越南語
1.1
其他形式
1.2
詞源
1.3
發音
1.4
成語
1.4.1
同義詞
越南語
编辑
其他形式
编辑
nhập gia tùy tục
詞源
编辑
漢越詞
,來自
入家隨俗
。
發音
编辑
(
河內
)
國際音標
(
幫助
)
:
[ɲəp̚˧˨ʔ zaː˧˧ twi˨˩ tʊwk͡p̚˧˨ʔ]
(
順化
)
國際音標
(
幫助
)
:
[ɲəp̚˨˩ʔ jaː˧˧ twɪj˦˩ tʊwk͡p̚˨˩ʔ]
(
胡志明市
)
國際音標
(
幫助
)
:
[ɲəp̚˨˩˨ jaː˧˧ t⁽ʷ⁾ɪj˨˩ tʊwk͡p̚˨˩˨]
成語
编辑
nhập
gia
tuỳ
tục
入鄉隨俗
同義詞
编辑
nhập hương tùy tục
(
入鄉隨俗
)
nhập gia tùy tục, nhập giang tùy khúc
(
入家隨俗,入江隨曲
)