首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
cạnh
语言
监视本页
编辑
越南語
编辑
發音
编辑
北部方言(河內):
[kɐjŋ̟˧ˀ˨ʔ]
中部方言(順化):
[kɐn˨ˀ˨ʔ]
南部方言(西貢):
[kɐn˨ˀ˧ʔ]
漢越音
兢
:
cạnh
,
căng
誩
:
cạnh
竸
:
cạnh
嬮
:
cạnh
梗
:
cạnh
,
cảnh
,
ngạnh
,
cánh
競
:
cạnh
㾘
:
cạnh
,
ngạnh
竞
:
cạnh
(常用字)
竸
:
cạnh
競
:
cạnh
喃字
兢
:
giằng
,
căng
,
cạnh
誩
:
cạnh
𧣲
:
cạnh
𧡟
:
cạnh
梗
:
ngáng
,
ngánh
,
cảnh
,
cánh
,
ngạnh
,
chành
,
ngành
,
gánh
,
ghềnh
,
nhánh
,
nhành
,
cạnh
,
cành
競
:
cạnh
,
ganh
竸
:
cạnh
竟
:
cảnh
,
cánh
,
cạnh
竞
:
cạnh
,
ganh
相似國語字
cảnh
cánh
cạnh
cành
canh
釋義
编辑
旁边
直角,尖角
棱角,边角
边