首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
ghi-ta
語言
監視
編輯
目次
1
越南語
1.1
詞源
1.2
發音
1.3
名詞
1.3.1
相關詞彙
越南語
編輯
詞源
編輯
借自
法語
guitare
。
發音
編輯
(
河內
)
國際音標
(
幫助
)
:
[ɣi˧˧ taː˧˧]
(
順化
)
國際音標
(
幫助
)
:
[ɣɪj˧˧ taː˧˧]
(
胡志明市
)
國際音標
(
幫助
)
:
[ɣɪj˧˧ taː˧˧]
按發音的拼法:ghi ta
名詞
編輯
(量詞
cây
)
ghi-ta
吉他
近義詞:
đàn ghi-ta
、
lục huyền cầm
ghi-ta
điện
―
電
吉他
相關詞彙
編輯
ghi-ta phím lõm