首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
danh từ
語言
監視
編輯
目次
1
越南語
1.1
詞源
1.2
發音
1.3
名詞
1.3.1
衍生詞彙
越南語
編輯
詞源
編輯
漢越詞
,來自
名詞
,包含
名
與
詞
。
發音
編輯
(
河內
)
國際音標
(
幫助
)
:
[zajŋ̟˧˧ tɨ˨˩]
(
順化
)
國際音標
(
幫助
)
:
[jɛɲ˧˧ tɨ˦˩]
(
胡志明市
)
國際音標
(
幫助
)
:
[jan˧˧ tɨ˨˩]
音頻(胡志明市)
:
(
檔案
)
名詞
編輯
danh
từ
(
語法
)
名詞
danh từ
chỉ
đơn vị
―
量詞
衍生詞彙
編輯
cụm danh từ
danh từ chung
danh từ hoá
danh từ riêng
đại danh từ
động danh từ