dân chủ xã hội chủ nghĩa

越南語

編輯

詞源

編輯

漢越詞,來自民主社會主義

發音

編輯

名詞

編輯

dân chủ xã hội chủ nghĩa

  1. 民主社會主義

同義詞

編輯