cục ta cục tác

越南語

編輯

詞源

編輯

擬聲詞

發音

編輯

感嘆詞

編輯

cục ta cục tác

  1. (擬聲詞) 咕咕咯咯(雞叫聲)

近義詞

編輯

相關詞彙

編輯