bưng
越南語
編輯發音
編輯- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
編輯漢字:氷 怦 挷 冰 𢬄 𢲔 搬 𣵮 𢫕
- 捧起,端起
- 掩,捂
- 沼澤地
組詞
編輯- bán bưng 捧貨叫賣小販
- bưng biền 沼澤地
- bưng bít ①蒙蔽 ②掩塞 ③封鎖消息
- bưng đít 捧臭腳,拍馬屁
- bưng mắt bắt chim 掩目捕雀
- bưng trống 偃旗息鼓
- buôn thúng bán bưng 肩挑小販
- cơm bưng nước rót 飯來張口,衣來伸手
- kín như bưng 嚴絲合縫 密密層層 密不透風
- người bán bưng 捧貨叫賣的小販
- tối như bưng 黑漆漆 伸手不見五指