越南語

編輯
 
越南語維基百科有一篇文章關於:
維基百科 vi
 
bánh lọt

詞源

編輯

bánh +‎ lọt

發音

編輯

名詞

編輯

(量詞 sợibánh lọt

  1. 珍多冰,煎蕊,煎律,晶露