越南語

編輯

組成

編輯
ánh sáng

發音

編輯
  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

編輯
  1. 光芒,光線,光明,光輝
    ánh sáng ban ngày 日光
    chỗ sáng và chỗ tối 明暗
    dưới ánh sáng của chân lý 真理之光
    ánh sáng của khoa học hiện đại 現代科學之光
    ánh sáng lung linh của một ngọn nến 搖曳的燭光
    đứng che ánh sáng khiến ai không thấy  擋着光了
    Tôi mong rằng những việc làm ám muội của ông ta sẽ được đưa ra ánh sáng. 願他的勾當能為人所知。