越南语

编辑

词源

编辑

汉越词,来自漂流

发音

编辑

名词

编辑

(量词 cuộcphiêu lưu

  1. 冒险

形容词

编辑

phiêu lưu

  1. 冒险的,漂流
    • (Can we date this quote?), Duy Mạnh (作曲作词), “Kiếp đỏ đen [赌博生活]”:
      Đời phiêu lưu là thế
      Không biết đến ngày mai
      Nên giờ đây mới trắng tay.
      这就是漂流的生活
      你不在乎明天
      现在你空手而归。

参见

编辑