汉越音
- 㸀:đài
- 骀:thai, đài, đãi
- 箈:đài
- 儓:đại, đài
- 㒗:đại, đài
- 䔛:đài, đề, khuynh
- 台:cử, di, đài
- 抬:sĩ, si, đài
- 台:di, thai, đài
- 台:di, thai, đài
- 炱:đài
- 䔶:đài, đề
- 薹:đài
- 椼:đài
- 𦤼:đài
- 跆:thai, đài
- 籉:đài
- 㣍:đài
- 䑓:đài
- 苔:thai, đài
- 骀:thai, đài, đãi, bảnh
- 㙜:đài
- 抬:đài
- 菭:đài
- 坮:đài
- 台:di, thai, đài
- 㙵:đài
- 汸:bàng, đài
- 台:di, thai, đài
(常用字)
喃字
- 骀:đài
- 箈:đài
- 鲐:thai, đài
- 儓:đại, đài
- 台:di, đài
- 台:đài
- 大:dãy, đại, dảy, đài, đợi
- 抬:si, đài, thảy
- 台:đài
- 炱:thai, đài
- 薹:đài
- 跆:đài
- 籉:đài
- 䑓:đài
- 苔:đầy, dầy, thai, đày, đài, dây, dày
- 骀:thai, đài, đãi
- 抬:đài
- 鲐:đài
- 菭:đầy, đài
- 坮:đài
- 台:hai, hay, di, thay, thai, thơi, đày, đài, thài
- 台:thai, đài, đười
汉字:菭 抬 薹 苔 鲐 䔛 炱 台 儓 台 坮 台 台 䔶 籉 㒗 椼 𦤼 㙜 㸀 箈 骀 骀 㙵 䑓 台 鲐 大 汸 抬 跆 㣍