vi mạch tích hợp

越南語

编辑

詞源

编辑

源自 vi mạch (晶片) +‎ tích hợp (集成)

發音

编辑

名詞

编辑

vi mạch tích hợp

  1. (電子學) 積體電路集成電路
    近義詞: vi mạchmạch tích hợp