越南語

编辑
 
越南語維基百科有一篇文章關於:
維基百科 vi

詞源

编辑

漢越詞,來自微脈,包含

發音

编辑

名詞

编辑

vi mạch (微脈)

  1. (電子學) 晶片積體電路集成電路
    近義詞: chip
    thiết kế vi mạch積體電路設計

派生詞彙

编辑
派生詞