借自越南語 tiếng。
tiểng (㗂)
- (語言學) 語言
- 聲音;說話,言詞
(此詞的語源缺失或不完整。請協助添加,或在茶室進行討論。)
tiểng
- 成熟的
tiểng
- 最後,最終
參考資料
编辑
- Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (越南語), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội