越南語

编辑

詞源

编辑

源自 tên () +‎ lửa ()仿譯漢語 火箭 (hoả tiễn)

發音

编辑

名詞

编辑

(量詞 mũi, quảtên lửa

  1. 火箭
  2. (軍事) 導彈

派生詞彙

编辑