quân chủ lập hiến

越南語

编辑

词源

编辑

漢越詞,來自君主立憲,来自漢語 君主立憲君主立宪 (quân chủ lập hiến chế)。对比日語 立憲君主制 (rikken kunshusei, lập hiến quân chủ chế)朝鮮語 입헌군주제 (ipheon'gunjuje)

發音

编辑

形容詞

编辑

quân chủ lập hiến

  1. 君主立憲