越南語

编辑

其他形式

编辑

詞源

编辑

漢語 (ruǐ, 漢越詞nhị)的非漢越詞讀音。nhị同源對似詞

發音

编辑

名詞

编辑

nhuỵ ()

  1. 雌蕊
    近義詞: nhịnhị cái