越南語

编辑

詞源

编辑

源自 chặt (切斷,砍) +‎ đầu ()

發音

编辑

動詞

编辑

chặt đầu (鑕頭)

  1. 砍頭斬首
    近義詞: chém đầutrảm thủxử trảm
    Chặt đầu nó cho ta! Nó đáng chết lắm!
    掉他的!他該死!