越南語 编辑

词源 编辑

漢越詞,來自國社Đức (德國德意志) +‎ quốc gia (國家) +‎ xã hội chủ nghĩa (社會主義)組成的混成詞。另見德語 Nationalsozialismus (國家社會主義)

發音 编辑

專有名詞 编辑

Đức Quốc Xã

  1. 第三帝國,納粹德國
  2. 納粹黨